Có 2 kết quả:
稅法 shuì fǎ ㄕㄨㄟˋ ㄈㄚˇ • 税法 shuì fǎ ㄕㄨㄟˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tax code
(2) tax law
(2) tax law
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tax code
(2) tax law
(2) tax law
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0